Thông số kỹ thuật

  • Kích cỡ (Màn hình chính) 11.0" (278.1mm)
  • Camera chính - Độ phân giải 13.0 MP + 5.0 MP
  • Trọng lượng (g) 500
  • Tốc độ CPU 3.09GHz, 2.4GHz, 1.8GHz

Hỗ Trợ

Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm

Hỗ trợ Sản phẩm Xem Thêm
Hỗ Trợ Trực Tuyến Bắt đầu trò chuyện
Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt
  • Hướng dẫn sử dụng (Android 13)
    Anh
  • Hướng dẫn sử dụng (Android 13)
    CHINESE
  • Hướng dẫn sử dụng (Android 13)
    Việt
  • Safety Guide
    Anh, CHINESE, ARABIC, BURMESE, CAMBODIAN, Pháp, HEBREW, INDONESIAN, LAOTHIAN, PORTUGUESE, THAI, URDU, Việt
Xem Thêm

{{family.currentModel.displayName}}

{{family.currentModel.modelCode}}

Màu sắc : {{chip.displayName}}
{{model.prices.currentPriceDisplay}}
Từ {{model.prices.monthlyPrice}}/tháng cho {{model.prices.months}} tháng
hoặc {{model.prices.currentPriceDisplay}}
Price without VAT: {{model.prices.vatFreePriceFormatted}}

Price with discount: {{model.prices.currentPriceDisplay}}

Price before: {{model.prices.priceDisplay}}

{{model.prices.priceDisplay}} {{model.prices.savePrice}}
  • {{summary.title}}

    {{summary.value}}{{summary.unit}}

  • {{summary.title}}

So sánh các sản phẩm

So sánh với các sản phẩm tương tự

Đã xem gần đây

Dung lượng bộ nhớ sử dụng thực tế sẽ ít hơn tổng dung lượng bộ nhớ do việc lưu trữ hệ điều hành và phần mềm sử dụng để vận hành các tính năng của thiết bị.

Dung lượng bộ nhớ sử dụng thực tế sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhà mạng và có thể thay đổi sau khi các phần mềm được nâng cấp

* Tính năng chính có thể khác với Thông số kỹ thuật chính

* Các băng tần hỗ trợ bởi thiết bị có thể khác nhau tùy vào khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

*Kích Thước Màn Hình: Được đo theo đường chéo hình chữ nhật không tính các góc bo tròn. Diện tích khi xem thực tế nhỏ hơn do các góc tròn.

Pin: Thời lượng pin dựa trên các phép đo trong phòng thí nghiệm của chúng tôi và có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như cách sử dụng, cài đặt thiết bị và điều kiện hoạt động.

Dung Lượng Pin (Tiêu Chuẩn): Giá trị tiêu chuẩn đã được kiểm tra trong phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình được ước tính khi xem xét độ chênh lệch về dung lượng pin trong số các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng được ước tính (tối thiểu) là 9,800mAh cho Galaxy Tab S7+ và 7,760mAh cho Galaxy Tab S7. Thời lượng pin thực tế có thể thay đổi theo môi trường mạng, tần suất sử dụng và các yếu tố khác.

Bộ Nhớ: Bộ nhớ người dùng nhỏ hơn tổng bộ nhớ do việc lưu trữ hệ điều hành và phần mềm được sử dụng để vận hành các tính năng của thiết bị. Bộ nhớ người dùng thực tế sẽ thay đổi tùy theo nhà vận hành và có thể thay đổi sau khi thực hiện nâng cấp phần mềm.