Chọn vị trí và ngôn ngữ của bạn.

Galaxy S25 Ultra

Thanh toán qua thẻ VIB, nhận ngay voucher thêm 1 triệu

- Ưu đãi 1 triệu. Thu cũ đổi mới hỗ trợ thêm 3 triệu*
- Tích lũy đến 5% Samsung Rewards. X2 giá trị đổi điểm Rewards tối đa 1 triệu
- Ưu đãi thêm 5% tối đa 1 triệu cho đơn hàng đầu tiên tại Shop App
- Thanh toán bằng thẻ VIB nhận voucher 1 triệu cho đơn hàng tiếp theo

Galaxy S25 Ultra

So sánh các dòng điện thoại

So sánh các dòng điện thoại

Mẫu sản phẩm

  • Galaxy S25 Ultra (chỉ có tại Samsung.com)

    SM-S938BAKBXXV

    Samsung Galaxy S25 Ultra màu Đen Tuyền Titan
    Color : Đen Tuyền Titan
    32.990.000 VND
    chiết khấu 1.000.000 VND (giá gốc 33.990.000 VND)
  • Galaxy S24 Ultra

    SM-S928BZTQXXV

    Samsung Galaxy S24 Ultra màu Xám Titan.
    Color : Xám Titan
    27.490.000 VND
    chiết khấu 10.000.000 VND (giá gốc 37.490.000 VND)
Kích cỡ (Màn hình chính)
174.2mm (6.9" hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 172.2mm (6.8" tính đến các góc bo tròn)
172.5mm (6.8" inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 172.2mm (6.8" inch tính đến các góc bo tròn)
Độ phân giải (Màn hình chính)
3120 X 1440 (Độ phân giải Quad HD+)
3120 X 1440 (Độ phân giải Quad HD+)
Công nghệ màn hình (màn hình chính)
Dynamic AMOLED 2X
Dynamic AMOLED 2X
Camera sau - Độ phân giải (Multiple)
200.0 MP + 50.0 MP + 50.0 MP + 10.0 MP
200.0 MP + 50.0 MP + 12.0 MP + 10.0 MP
Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)
F1.7 , F3.4 , F1.9 , F2.4
F1.7 , F3.4 , F2.2 , F2.4
Camera trước - Độ phân giải
12.0 MP
12.0 MP
Camera trước - Khẩu độ
F2.2
F2.2
Camera chính - Tự động lấy nét
Camera sau - OIS
Camera chính - Flash
Độ Phân Giải Quay Video
UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
Quay Chậm
240fps @FHD, 120fps @FHD, 120fps @UHD
240fps @FHD, 120fps @UHD
Dung lượng pin (mAh, Typical)
5000
5000
Tốc độ CPU
4.47GHz, 3.5GHz
3.39 GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
Loại CPU
8 nhân
8 nhân
Bộ nhớ đệm (GB)
12
12
Lưu trữ (GB)
256
512
Loại khe Sim
SIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM
SIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM
Kích thước (HxWxD, mm)
162.8 x 77.6 x 8.2
162.3 x 79.0 x 8.6
Trọng lượng (g)
218
232
Cảm biến
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
Số lượng SIM
SIM Kép
SIM Kép
Infra
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
Hỗ trợ S Pen
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)
16M
16M
Camera sau- Zoom
Zoom quang học 3x và 5x, chất lượng Zoom quang học 2x và 10x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 100x
Zoom quang học 3x và 5x, chất lượng Zoom quang học 2x và 10x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 100x
Camera trước - Tự động lấy nét
Có sẵn lưu trữ (GB)
222.7
484.0
Kích thước SIM
SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
2G GSM
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
3G UMTS
B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
4G FDD LTE
B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
4G TDD LTE
B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
5G FDD Sub6
N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
5G TDD Sub6
N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Phiên bản USB
USB 3.2 Gen 1
USB 3.2 Gen 1
Công nghệ định vị
GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
Wi-Fi
802.11a/b/g/n/ac/ax/be 2.4GHz+5GHz+6GHz, EHT320, MIMO, 4096-QAM
802.11a/b/g/n/ac/ax/be 2.4GHz+5GHz+6GHz, EHT320, MIMO, 4096-QAM
Wi-Fi Direct
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth v5.4
Bluetooth 5.3
NFC
UWB (Ultra-Wideband)
PC Sync.
Smart Switch (bản dành cho PC)
Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
Android
Android
Hình dạng thiết bị
Touch Bar
Touch Bar
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)
Lên tới 30
Định Dạng Phát Video
MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
Độ Phân Giải Phát Video
UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
Định Dạng Phát Âm thanh
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
  • * Ưu đãi đến hết ngày 18.02.2025 áp dụng kèm điều kiện và điều khoản
    ** Điều kiện áp dụng ưu đãi từ MoMo, Zalo Pay, VPBank và BE bên dưới:

        • Thanh toán MoMo hoàn tiền 1 triệu (200 suất) tại đây
        • Thanh toán thẻ tín dụng VPBank hoàn tiền 1 triệu (99 suất) tại đây
        • Thanh toán Zalo Pay giảm thêm đến 1 triệu (30 suất) cho đơn hàng từ 30 triệu và 500k (200 suất) cho đơn hàng từ 20 triệu tại đây
        • Nhập mã BEXSAMSUNG và hoàn tất thành công đơn hàng Galaxy S25 Series nhận ngay voucher Be trị giá đến 2 triệu cho các dịch vụ di chuyển, giao hàng và giao đồ ăn tại đây

    *** Điều kiện và điều khoản áp dụng
    - Kích hoạt gói ưu đãi Gemini Advanced trước 31/01/2026
    - Miễn phí 6 tháng kể từ ngày kích hoạt

Sản phẩm mới

Từ 1.824.167 ₫/tháng với lãi suất 0% hoặc
21.890.000 ₫

Trả góp 0% lên đến 12 tháng với một số ngân hàng nhất định

khi thu cũ đổi mới
Giao hàng miễn phí Lấy tại cửa hàng
Giao hàng miễn phí Lấy tại cửa hàng
512GB|12GB Xanh Titan
37.490.000 ₫
Tổng cộng
3.124.167 ₫/tháng với lãi suất 0% hoặc
37.490.000 ₫
12 tháng trả góp ở mức lãi suất 0%

Check for inlineJS path ------ clientlib