Galaxy S24 Ultra

Thông số kỹ thuật

Thiết kế

Màu sắc

Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Xám Titan tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Xám Titan tại Việt Nam.
Xám Titan
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Đen Titan tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Đen Titan tại Việt Nam.
Đen Titan
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Tím Titan tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Tím Titan tại Việt Nam.
Tím Titan
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Vàng Titan tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Vàng Titan tại Việt Nam.
Vàng Titan
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Xanh dương Titan tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Xanh dương Titan tại Việt Nam.
Xanh dương Titan
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Xanh lục Titan tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Xanh lục Titan tại Việt Nam.
Xanh lục Titan
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Cam Titan tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Ultra màu Cam Titan tại Việt Nam.
Cam Titan

* Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
* Màu sắc độc quyền có thể thay đổi tùy theo quốc gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Màu sắc

Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Tím Cobalt tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Tím Cobalt tại Việt Nam.
Tím Cobalt
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Vàng Amber tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Vàng Amber tại Việt Nam.
Vàng Amber
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Đen Onyx tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Đen Onyx tại Việt Nam.
Đen Onyx
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Xám Marble tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Xám Marble tại Việt Nam.
Xám Marble
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Xanh lục Jadeite tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Xanh lục Jadeite tại Việt Nam.
Xanh lục Jadeite
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Xanh Sapphire tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Xanh Sapphire tại Việt Nam.
Xanh Sapphire
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Cam Cát Sandstone tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 Plus màu Cam Cát Sandstone tại Việt Nam.
Cam Cát Sandstone

* Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
* Màu sắc độc quyền có thể thay đổi tùy theo quốc gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Màu sắc

Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Tím Cobalt tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Tím Cobalt tại Việt Nam.
Tím Cobalt
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Vàng Amber tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Vàng Amber tại Việt Nam.
Vàng Amber
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Đen Onyx tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Đen Onyx tại Việt Nam.
Đen Onyx
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Xám Marble tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Xám Marble tại Việt Nam.
Xám Marble
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Xanh lục Jadeite tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Xanh lục Jadeite tại Việt Nam.
Xanh lục Jadeite
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Xanh Sapphire tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Xanh Sapphire tại Việt Nam.
Xanh Sapphire
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Cam Cát Sandstone tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S24 màu Cam Cát Sandstone tại Việt Nam.
Cam Cát Sandstone

* Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
* Màu sắc độc quyền có thể thay đổi tùy theo quốc gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S24 Ultra:

● Kích thước: Galaxy S24 Ultra có kích thước 162.3 x 79.0 x 8.6 (HxWxD, mm).

● Trọng lượng: Galaxy S24 Ultra nặng 232g.

● Màn hình: Khi được đo theo đường chéo, kích thước màn hình của Galaxy S24 Ultra là 6.8” với hình chữ nhật hoàn chỉnh và 6.8” nếu tính cả góc bo tròn; vùng hiển thị hình ảnh thực tế nhỏ hơn do các góc bo tròn và ống kính camera.

● Camera: Camera sau: 200 MP (F1.7) + 50 MP (F3.4) + 12 MP (F2.2) + 10 MP (F2.4). Camera trước: 12 MP (F2.2). Quay video: UHD 8K (7680 x 4320)@30fps, quay chậm 240fps @FHD, 120fps @UHD. Zoom quang học 3x và 5x, Zoom quang học chất lượng cao 2x và 10x (kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 100x.

● Độ bền: Vỏ ngoài titan cứng cáp, chống xước vượt trội với Corning® Gorilla® Armor, khả năng kháng nước và kháng bụi chuẩn IP68.

● Bộ xử lý: Galaxy S24 Ultra được trang bị vi xử lý Snapdragon® 8 Gen 3 với tốc độ CPU lên đến 3.39 GHz.

● Thời lượng pin: Với dung lượng pin 5000mAh, Galaxy S24 Ultra có thể hoạt động lên tới 95 giờ nghe nhạc hoặc 30 giờ xem video.

● Giá: Galaxy S24 Ultra tại Việt Nam có giá khởi điểm từ 33.990.000đ (256GB) và 37.490.000đ (512GB).

● Màu sắc: Galaxy S24 Ultra hiện có 4 màu cơ bản - Đen Titan, Xám Titan, Tím Titan, Vàng Titan và 3 màu độc quyền trực tuyến - Xanh Lục Titan, Xanh Dương Titan, Cam Titan.

● Tính năng nổi bật: Galaxy S24 Ultra bao gồm các tính năng Galaxy AI như Khoanh tròn để tìm kiếm, Trợ lý Chat thông minh, Trợ lý Ghi chú, Trợ lý Phiên dịch, Trợ lý chỉnh ảnh chuyên nghiệp.

 

  1. Màn hình Dynamic AMOLED 2X trên điện thoại Galaxy S24 Ultra đã nhận được chứng nhận từ VDE Đức về Khả năng tái hiện màu sắc thực tế (Mobile Color Volume) 100% trong dải màu DCI-P3, có nghĩa là hình ảnh không bị trôi và bạn sẽ có được màu sắc sống động đến khó tin cho dù độ sáng ở mức độ khác nhau. Màn hình có thể đạt được độ sáng tối đa lên tới 2600 nit, cải thiện độ tương phản giữa các vùng tối và sáng của nội dung kỹ thuật số để có chất lượng hình ảnh rực rỡ hơn, với tỷ lệ tương phản 5.000.000:1, giúp trải nghiệm trên thiết bị di động của bạn trở nên chân thực hơn.
  2. Titan trên Samsung Galaxy S24 Ultra chỉ được sử dụng trên khung viền thiết bị. Khung viền không bao gồm các phím âm lượng và phím ở cạnh bên.
  3. Tính năng thu phóng chất lượng quang học được kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel.
  4. Thời lượng pin thực tế thay đổi tùy theo môi trường mạng, các tính năng và ứng dụng được sử dụng, tần suất các cuộc gọi và tin nhắn, số lần sạc và nhiều yếu tố khác. Ước tính dựa trên hồ sơ sử dụng của người dùng trung bình do UX Connect Research thực hiện. Được đánh giá độc lập bởi nghiên cứu của UX Connect từ 25 tháng 11 năm 2023 đến ngày 15 tháng 12 năm 2023 tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh với phiên bản phát hành trước của SM-S921, SM-S926 và SM-S928 theo cài đặt mặc định sử dụng các mạng LTE và 5G Sub6. KHÔNG được thử nghiệm dưới mạng 5G mmWave.
  5. Dựa trên các điều kiện kiểm tra trong phòng thí nghiệm nội bộ của Samsung với phiên bản phát hành trước của sản phẩm nhất định được kết nối với tai nghe qua Bluetooth trong cài đặt mặc định trên LTE. Ước tính dựa trên dung lượng pin và dòng điện đo được trên mức tiêu thụ pin trong khi phát lại video (độ phân giải tệp video 720p, được lưu trên thiết bị) và phát lại âm thanh (tệp mp3, 192kbps, được lưu trên thiết bị có màn hình LCD tắt) tương ứng. Thời gian phát lại video và âm thanh thực tế thay đổi theo kết nối mạng, cài đặt, định dạng tệp, độ sáng màn hình, tình trạng pin và nhiều yếu tố khác.