Khám phá màn hình rộng bất tận

Trải nghiệm một thế giới giải trí hoàn toàn mới với Samsung M10. Trên màn hình siêu tràn viền Infinity-V 6.2 inch, độ phân giải HD+ mọi khung hình trở nên sống động bao trùm mọi giác quan, thoả mãn tối đa thị giác. Kết hợp với giao diện One UI tối ưu, Galaxy M10 mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng hoàn hảo hơn bao giờ hết.

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. **Diện tích thực tế có thể xem trên màn hình ít hơn do các góc tròn và lỗ camera. ***Màn hình được đo theo phương chéo, có kích thước lần lượt 6.2 inch (158.0mm) như 1 hình chữ nhật hoàn chỉnh, và 6.1 inch (153.7mm) khi không tính những góc bo tròn. ****Tỷ lệ hiển thị được đo dựa trên tỷ lệ cửa sổ toàn màn hình. *****One UI chỉ được hỗ trợ sau khi bản cập nhật mới của hệ điều hành Android khả dụng.

Tính Năng

Đậm phong cách khác biệt

Trên tay chế tác nguyên khối dẫn đầu xu hướng với thiết kế thân máy liền mạch, độ mỏng ấn tượng 7.7mm cùng kiểu dáng bóng mượt, sang trọng từ Galaxy M10. Vừa vặn hoàn hảo trong lòng bàn tay, thoả thích thể hiện phong cách thời thượng, đậm chất riêng với hai phiên bản màu Xanh Đại Dương hay Xám Đậm Cá Tính cực chất.

Sáng tạo bất tận với khung hình rộng

Samsung Galaxy M10 trang bị camera sau kép với 01 Camera Chính và 01 Camera Góc Siêu Rộng sẵn sàng cùng bạn thu trọn mọi khung cảnh đáng nhớ chỉ trong một khung hình. Dễ dàng chụp được các chuyển động nhanh một cách mượt mà chuẩn như máy ảnh chuyên nghiệp.

Góc rộng Samsung Galaxy M10. Chụp ảnh du lịch cầu thang xanh Loftwonen Strijp-S. Góc rộng Samsung Galaxy M10. Chụp ảnh du lịch cầu thang xanh Loftwonen Strijp-S.
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa.
Góc Siêu Rộng Góc Siêu Rộng
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa.

Ghi dấu ấn trong từng khoảnh khắc

Đậm dấu ấn sáng tạo của bạn cho bức hình thêm thú vị. Galaxy M10 trang bị nhiều tính năng camera đặc biệt và các bộ lọc độc đáo cho bạn thoả thích sống động từng khoảnh khắc theo cách riêng mình.

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa.

Selfie lung linh, bức hình thêm cá tính

Chụp selfie thêm lung linh và ấn tượng với chế độ Làm Đẹp tại camera trước của Samsung M10. Thỏa thích sáng tạo với những hiệu ứng độc đáo để cho ra đời bức chân dung bạn yêu thích nhất và cùng chia sẻ với gia đình hay hội bạn thân để khoảnh khắc thêm đáng nhớ khó quên.

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. **Tính năng này chỉ khả dụng tại Trung Quốc, Đông Nam Á và Tây Nam Á.

Tự động kết nối Wi-Fi

Galaxy M10 cho phép bạn lưu trữ lịch sử truy cập Wi-Fi và tự động bật/tắt để tối ưu quá trình kết nối Wi-Fi mỗi khi ghé qua những địa điểm bạn thường đến. Cho kết nối thêm liền mạch và liên tục, tiết kiệm tối đa dữ liệu di động sử dụng.

*Tốc độ và kết nối Wi-Fi có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất, quốc gia, vùng và hệ điều hành.

Thông số kỹ thuật

  • Tốc độ CPU

    1.6GHz

  • Trọng lượng (g)

    163

  • Thời gian phát Audio (Giờ)

    Lên tới 84

  • Tốc độ CPU

    1.6GHz

  • Loại CPU

    8 nhân

  • Kích cỡ (Màn hình chính)

    158.0mm (6.2 inch như một hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 153.7mm (6.1 inch tính đến các góc bo tròn)

  • Độ phân giải (Màn hình chính)

    720 x 1520 (HD+)

  • Công nghệ màn hình (màn hình chính)

    TFT

  • Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)

    16M

  • Camera sau - Độ phân giải (Multiple)

    13.0 MP + 5.0 MP

  • Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)

    F1.9 , F2.2

  • Camera chính - Tự động lấy nét

    OK

  • Camera sau - OIS

    Không

  • Camera trước - Độ phân giải

    5.0 MP

  • Camera trước - Khẩu độ

    F2.0

  • Camera trước - Tự động lấy nét

    Không

  • Camera trước - OIS

    Không

  • Camera chính - Flash

  • Camera trước - Flash

    Không

  • Độ Phân Giải Quay Video

    FHD (1920 x 1080)@30fps

  • Bộ nhớ đệm (GB)

    2

  • Lưu trữ (GB)

    16

  • Có sẵn lưu trữ (GB)

    9.3

  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài

    MicroSD (Up to 512GB)

  • Số lượng SIM

    SIM Kép

  • Kích thước SIM

    SIM Nano (4FF)

  • Loại khe Sim

    SIM 1 + SIM 2 + MicroSD

  • Infra

    2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD

  • 2G GSM

    GSM850, GSM900, DCS1800

  • 3G UMTS

    B1(2100), B5(850), B8(900)

  • 4G FDD LTE

    B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800)

  • 4G TDD LTE

    B38(2600), B40(2300), B41(2500)

  • ANT+

    Không

  • Giao diện USB

    Micro USB

  • Phiên bản USB

    USB 2.0

  • Công nghệ định vị

    GPS, Glonass, Beidou

  • Earjack

    3.5mm Stereo

  • MHL

    Không

  • Wi-Fi

    802.11 b/g/n 2.4GHz

  • Wi-Fi Direct

    OK

  • Phiên bản Bluetooth

    Bluetooth v4.2

  • NFC

    Không

  • PC Sync.

    Smart Switch (bản dành cho PC)

  • Android

  • Hình dạng thiết bị

    Touch Bar

  • Gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo

  • Kích thước (HxWxD, mm)

    155.6 x 75.6 x 7.7

  • Trọng lượng (g)

    163

  • Thời gian sử dụng Internet (3G) (Hours)

    Lên tới 15

  • Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ)

    Lên tới 19

  • Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)

    Lên tới 19

  • Thời gian phát lại Video (Giờ)

    Lên tới 17

  • Dung lượng pin (mAh, Typical)

    3400

  • Có thể tháo rời

    Không

  • Thời gian phát Audio (Giờ)

    Lên tới 84

  • Thời gian thoại (3G WCDMA) (Giờ)

    Lên tới 24

  • Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi

    Không

  • Định Dạng Phát Video

    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM

  • Độ Phân Giải Phát Video

    FHD (1920 x 1080)@60fps

  • Định Dạng Phát Âm thanh

    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA

  • Hỗ trợ Gear

    Galaxy Watch, Gear Circle (Hỗ trợ quản lý), Gear Fit, Gear Fit2, Gear Fit2 Pro, Gear Sport, Gear1, Gear2, Gear2 Neo, Gear S, Gear S2, Gear S3, Gear IconX

  • Hỗ trợ Samsung DeX

    Không

  • Mobile TV

    Không

Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt

Hướng dẫn sử dụng (QQ)

Phiên bản 1.0 | 6.92 MB

17-11-2020

Anh

Hướng dẫn sử dụng (QQ)

Phiên bản 1.0 | 7.1 MB

17-11-2020

CHINESE

Hướng dẫn sử dụng (QQ)

Phiên bản 1.0 | 6.95 MB

17-11-2020

Việt

Hướng dẫn sử dụng (Pie)

Phiên bản 1.0 | 6.74 MB

04-07-2019

CHINESE

Hỗ trợ sản phẩm

Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm

Hỗ trợ sản phẩm

Tối đa hóa hiệu năng thiết bị và dịch vụ của Samsung

Hỗ Trợ Trực Tuyến

Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.

Đã xem gần đây

* Pin : Thời lượng pin thực tế thay đổi tùy thuộc vào môi trường mạng, các tính năng và ứng dụng được dùng, tần suất cuộc gọi và tin nhắn, số lần sạc và nhiều yếu tố khác.

* Bộ nhớ người dùng khả dụng : Bộ nhớ người dùng nhỏ hơn tổng bộ nhớ do bộ nhớ của hệ điều hành và phần mềm được sử dụng để chạy các tính năng của thiết bị. Bộ nhớ người dùng thực tế thay đổi tùy thuộc vào nhà mạng và có thể thay đổi sau khi thực hiện nâng cấp phần mềm.

* Mạng : Các băng thông mà thiết bị hỗ trợ có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

*Màn hình được đo theo phương chéo, có kích thước lần lượt 6.2 inch (158.0mm) như 1 hình chữ nhật hoàn chỉnh, và 6.1 inch (153.7mm) khi không tính những góc bo tròn.

**Các giá trị tiêu chuẩn được kiểm nghiệm bởi bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính dựa trên độ lệch chuẩn của dung lượng pin trong số các mẫu kiểm nghiệm dưới tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng pin ước lượng (tối thiểu) là 3,300 mAh. Tuổi thọ pin thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường mạng, cách sử dụng và các yếu tố khác.