Galaxy A10


Điện thoại Samsung Galaxy A10 Điện thoại Samsung Galaxy A10

Những điểm nổi bật

Màn Hình Lớn Hơn, Trải Nghiệm Tuyệt Hơn

Infinity Display

Bắt Trọn Mọi Khoảnh Khắc

Rear Camera

Đầy Năng Lượng Cả Ngày Dài

Đầy Năng Lượng Cả Ngày Dài

Tính Năng

Galaxy A12 Thế Hệ Mới

Trải nghiệm màn hình tràn viền vô cực 6,5 Inch cùng bộ bốn camera góc rộng 123 độ. Dung lượng pin lớn đến 5.000mAh đáp ứng đầy đủ nhu cầu giải trí suốt ngày dài

Dòng điện thoại Samsung Galaxy A12 tất cả các màu Dòng điện thoại Samsung Galaxy A12 tất cả các màu

Màn Hình Lớn Hơn, Trải Nghiệm Tuyệt Hơn

Tận hưởng trọn vẹn thế giới giải trí trên màn hình Infinity-V HD+ rộng 6.2 inch bất tận trên Galaxy A10. Dù đang thưởng thức các bộ phim hấp dẫn hay chơi game nhập vai MMORPGs nổi tiếng, Galaxy A10 đều đưa bạn đắm chìm vào từng chuyển động hoàn mỹ, sắc nét thật hơn cuộc sống.

Màn hình điện thoại Samsung Galaxy A10 lớn đến 6.5 Inch Màn hình điện thoại Samsung Galaxy A10 lớn đến 6.5 Inch

*Hình ảnh chỉ mang mục đích minh hoạ. **Màn Hình Vô Cực: màn hình gần như không viền, tràn bốn cạnh, bề mặt kính liền mạch. ***Màn hình được đo theo đường chéo là một hình chữ nhật đầy đủ, không tính các góc tròn. Diện tích thực tế có thể xem trên màn hình ít hơn do các góc tròn và lỗ camera.

Thiết Kế Tinh Giản Bắt Mắt

Thiết kế mỏng ấn tượng chỉ 7.9mm cùng lớp vỏ bằng nhựa bóng mượt khiến Galaxy A10 trở nên vừa vặn trong bàn tay bạn. Tự do thể hiện cá tính với các màu sắc Đen Thiên Thạch, Xanh Đại Dương và Đỏ Ruby đậm phong cách riêng mình bạn.

Thiết kế điện thoại Samsung Galaxy A10 Thiết kế điện thoại Samsung Galaxy A10

Bắt Trọn Mọi Khoảnh Khắc

Bộ đôi camera sau 13MP và camera trước 5MP khiến mọi tấm ảnh của bạn trở nên sống động, rực rỡ và sắc nét đáng kinh ngạc dù chụp chuyển động nhanh. Kết hợp cùng vi xử lý Octa Core mạnh mẽ, Galaxy A10 luôn sẵn sàng bắt trọn mọi khoảnh khắc độc đáo nhất của cuộc sống bạn.

Camera điện thoại Samsung Galaxy A10 chụp tốt chuyển động nhanh Camera điện thoại Samsung Galaxy A10 chụp tốt chuyển động nhanh

Sáng Tạo Những Khoảnh Khắc Tuyệt Hảo

Sáng tạo bức hình theo cách riêng của bạn. Sẵn sàng biến mọi bức hình trở nên sống động và thú vị hơn bao giờ hết với các hình dán, bộ lọc và hiệu ứng AR cực đặc sắc từ Galaxy A10.

Chỉnh sửa ảnh và tính năng AR trên điện thoại Samsung Galaxy A10 Chỉnh sửa ảnh và tính năng AR trên điện thoại Samsung Galaxy A10

*Tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia.

Đầy Năng Lượng Cả Ngày Dài

Với dung lượng 3,400 mAh (tiêu chuẩn)* ấn tượng, Galaxy A10 luôn đầy pin trên mọi hành trình. Giờ đây bạn thoải mái nhắn tin cả ngày với hội bạn thân, xem hàng ngàn video trực tuyến hay làm mọi điều bạn thích mà không còn phải lo về dung lượng pin nữa.

Điện thoại Samsung Galaxy A10 có pin lớn 3,400 mAh Điện thoại Samsung Galaxy A10 có pin lớn 3,400 mAh

*Các giá trị tiêu chuẩn được kiểm nghiệm bởi bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính dựa trên độ lệch chuẩn của dung lượng pin trong số các mẫu kiểm nghiệm dưới tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng pin ước lượng (tối thiểu) là 3,300 mAh. Tuổi thọ pin thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường mạng, cách sử dụng và các yếu tố khác.

Giao Diện One UI Tiên Tiến

Tận hưởng những đột phá trên giao diện One UI của Samsung mang đến hiệu suất ấn tượng với sự kết hợp hoàn hảo giữa phần mềm và phần cứng, tối ưu trải nghiệm cảm ứng cho người dùng. Chuyển đổi dễ dàng toàn bộ màn hình sang tông tối với Chế Độ Ban Đêm trên Galaxy A10 mang lại cảm giác tự nhiên và dễ chịu cho mắt khi sử dụng.

Giao diện One UI tiên tiến trên điện thoại Samsung Galaxy A10 Giao diện One UI tiên tiến trên điện thoại Samsung Galaxy A10

*Các tính năng, ứng dụng và dịch vụ trên giao diện One UI có thể khác nhau tùy theo thiết bị, hệ điều hành và quốc gia. **Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.

Thông số kỹ thuật

  • Tốc độ CPU

    1.6GHz, 1.35GHz

  • Camera chính - Độ phân giải

    13.0 MP

  • Trọng lượng (g)

    168

  • Tốc độ CPU

    1.6GHz, 1.35GHz

  • Loại CPU

    8 nhân

  • Kích cỡ (Màn hình chính)

    158.0mm (6.2 inch như một hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 153.7mm (6.1 inch tính đến các góc bo tròn)

  • Độ phân giải (Màn hình chính)

    720 x 1520 (HD+)

  • Công nghệ màn hình (màn hình chính)

    TFT

  • Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)

    16M

  • Camera chính - Độ phân giải

    13.0 MP

  • Camera chính - Khẩu độ

    F1.9

  • Camera chính - Tự động lấy nét

    OK

  • Camera sau - OIS

    Không

  • Camera trước - Độ phân giải

    5.0 MP

  • Camera trước - Khẩu độ

    F2.0

  • Camera trước - Tự động lấy nét

    Không

  • Camera trước - OIS

    Không

  • Camera chính - Flash

  • Camera trước - Flash

    Không

  • Độ Phân Giải Quay Video

    FHD (1920 x 1080)@30fps

  • Bộ nhớ đệm (GB)

    2

  • Lưu trữ (GB)

    32

  • Có sẵn lưu trữ (GB)

    22.9

  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài

    MicroSD (Up to 512GB)

  • Số lượng SIM

    SIM Kép

  • Kích thước SIM

    SIM Nano (4FF)

  • Loại khe Sim

    SIM 1 + SIM 2 + MicroSD

  • Infra

    2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD

  • 2G GSM

    GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900

  • 3G UMTS

    B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)

  • 4G FDD LTE

    B1(2100), B2(1900), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700)

  • 4G TDD LTE

    B38(2600), B40(2300), B41(2500)

  • ANT+

    Không

  • Giao diện USB

    Micro USB

  • Phiên bản USB

    USB 2.0

  • Công nghệ định vị

    GPS, Glonass, Beidou, Galileo

  • Earjack

    3.5mm Stereo

  • MHL

    Không

  • Wi-Fi

    802.11 b/g/n 2.4GHz

  • Wi-Fi Direct

    OK

  • Phiên bản Bluetooth

    Bluetooth v5.0

  • NFC

    Không

  • PC Sync.

    Smart Switch (bản dành cho PC)

  • Android

  • Hình dạng thiết bị

    Touch Bar

  • Gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo

  • Kích thước (HxWxD, mm)

    155.6 x 75.6 x 7.9

  • Trọng lượng (g)

    168

  • Thời gian sử dụng Internet (3G) (Hours)

    Lên tới 15

  • Thời gian phát lại Video (Giờ)

    Lên tới 18

  • Dung lượng pin (mAh, Typical)

    3400

  • Có thể tháo rời

    Không

  • Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi

    Không

  • Định Dạng Phát Video

    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM

  • Độ Phân Giải Phát Video

    FHD (1920 x 1080)@60fps

  • Định Dạng Phát Âm thanh

    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA

  • Hỗ trợ Gear

    Galaxy Watch, Gear Circle (Hỗ trợ quản lý), Gear Fit, Gear Fit2, Gear Fit2 Pro, Gear Sport, Gear1, Gear2, Gear2 Neo, Gear S, Gear S2, Gear S3, Gear IconX, Gear IconX (2018)

  • Hỗ trợ Samsung DeX

    Không

  • Mobile TV

    Không

Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt

Hướng dẫn sử dụng (Android 11)

Phiên bản 1.1 | 3.3 MB

23-08-2021

CHINESE

Hướng dẫn sử dụng (Android 11)

Phiên bản 1.1 | 3.2 MB

23-08-2021

Việt

Hướng dẫn sử dụng (Android 11)

Phiên bản 1.1 | 3.21 MB

23-08-2021

Anh

Safety Guide

Phiên bản 1.9.1 | 4.01 MB

23-08-2021

Anh, CHINESE, BURMESE, CAMBODIAN, Pháp, INDONESIAN, LAOTHIAN, PORTUGUESE, THAI, Việt

Hỗ trợ sản phẩm

Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm

Hỗ trợ sản phẩm

Tối đa hóa hiệu năng thiết bị và dịch vụ của Samsung

Hỗ Trợ Trực Tuyến

Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.

Đã xem gần đây

* Pin : Thời lượng pin thực tế thay đổi tùy thuộc vào môi trường mạng, các tính năng và ứng dụng được dùng, tần suất cuộc gọi và tin nhắn, số lần sạc và nhiều yếu tố khác.

* Bộ nhớ người dùng khả dụng : Bộ nhớ người dùng nhỏ hơn tổng bộ nhớ do bộ nhớ của hệ điều hành và phần mềm được sử dụng để chạy các tính năng của thiết bị. Bộ nhớ người dùng thực tế thay đổi tùy thuộc vào nhà mạng và có thể thay đổi sau khi thực hiện nâng cấp phần mềm.

* Mạng : Các băng thông mà thiết bị hỗ trợ có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Hình ảnh chỉ mang mục đích minh hoạ.

Màn Hình Vô Cực: màn hình gần như không viền, tràn bốn cạnh, bề mặt kính liền mạch.

Màn hình được đo theo đường chéo là một hình chữ nhật đầy đủ, không tính các góc tròn.

Diện tích thực tế có thể xem trên màn hình ít hơn do các góc tròn và lỗ camera.

Các giá trị tiêu chuẩn được kiểm nghiệm bởi bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính dựa trên độ lệch chuẩn của dung lượng pin trong số các mẫu kiểm nghiệm dưới tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng pin ước lượng (tối thiểu) là 3,300 mAh. Tuổi thọ pin thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường mạng, cách sử dụng và các yếu tố khác.