Xem đắm chìm. Tận hưởng sắc nét

Tận hưởng giải trí trọn vẹn bất tận từ trò chơi, phim ảnh và nội dung bạn yêu thích trên điện thoại màn hình 6.7 inch chuẩn HD+ siêu sống động.

*Hình ảnh mô phỏng với tính chất minh họa. **Được đo theo đường chéo, kích thước màn hình là 6,7 inch ở dạng hình chữ nhật đầy đủ và 6,6 inch tính cả các góc được bo tròn. Diện tích có thể xem thực tế nhỏ hơn do các góc được bo tròn và phần camera bị cắt.

Những điểm nổi bật

Galaxy A05 ở chế độ ngang hiển thị hình ảnh một nữ nghệ sĩ đang hát vào mic trong phòng thu tối. Bên dưới và phía sau Galaxy A05 là nhiều hình ảnh mờ hiển thị trò chơi, hoạt hình, ảnh gia đình và hướng dẫn chơi guitar.

Màn hình 6.7 inch chuẩn HD+

Mặt trước và mặt sau của Galaxy A05 được hiển thị để thấy cụm 3 camera gồm Camera Trước 8MP, Camera Xóa Phông 2MP và Camera Góc Rộng 50MP.

Camera chính 50MP

Two hands holding a Galaxy A05 shows racing gameplay on-screen.

Vi xử lý Octa-core

A horizontal side view of the Galaxy A05 is shown with '5000 mAh' above it in large, green letters.

Pin 5,000Ah (tiêu chuẩn)

Tính Năng

Sáng bóng. Sang trọng

Với 3 màu trẻ trung Đen Đá, Bạc Sỉu và Xanh Matcha, Samsung Galaxy A05 sở hữu khung chắc chắn với mặt lưng đánh xước cực ấn tượng.

*Màu sắc có sẵn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Vui thả ga với bộ đôi camera

Cân trọn mọi góc.
Bắt trọn mọi khung hình

Nâng tầm ảnh chụp rực nét từng chi tiết với Camera Chính 50MP ưu việt, ảnh chân dung hoàn hảo với Camera Xóa Phông 2MP và ảnh selfie như ý với Camera Trước 8MP.

*Hình ảnh mô phỏng mang tính chất minh họa.

Cân nhịp cuộc chơi

Nhờ có bộ xử lý Octa-core mạnh mẽ cùng RAM 4/6GB và dung lượng 64/128GB, Galaxy A05 là chiếc điện thoại cấu hình mạnh mẽ để xử lý hiệu quả mọi trải nghiệm trong tay.

*Tùy chọn bộ nhớ/lưu trữ và tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Dung lượng bộ nhớ/lưu trữ khả dụng tùy thuộc vào phần mềm được tải sẵn. **Hình ảnh mô phỏng với tính chất minh họa.

*Tùy chọn bộ nhớ/lưu trữ và tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Dung lượng bộ nhớ/lưu trữ khả dụng tùy thuộc vào phần mềm được tải sẵn. **Hình ảnh mô phỏng với tính chất minh họa.

Chẳng ngại đường xa khi đã có pin bền bỉ

Pin 5.000mAh (tiêu chuẩn)** cho bạn thêm thời gian tha hồ làm mọi việc yêu thích—từ phát trực tuyến, chia sẻ, chơi game và hơn nữa. Galaxy A05 với Sạc Siêu Tốc 25W còn giúp bạn nạp đầy pin chỉ trong chớp mắt!

*Bộ Sạc Siêu Tốc 25W được bán riêng. **Giá trị tiêu chuẩn được kiểm định trong điều kiện phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính có tính đến độ lệch về dung lượng pin giữa các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng định mức (tối thiểu) là 4.900mAh.

Cắm dây kết nối, tiết kiệm vô đối

Cần là sẽ có. Giắc cắm tai nghe 3,5 mm chính là giải pháp đơn giản luôn sẵn sàng giúp bạn kết nối.

*Hình ảnh mô phỏng với tính chất minh họa.

*Hình ảnh mô phỏng với tính chất minh họa.

Thông số kỹ thuật

  • Bộ vi xử lý

    2GHz, 1.8GHz

  • Trọng lượng (g)

    195

  • Tốc độ CPU

    2GHz, 1.8GHz

  • Loại CPU

    8 nhân

  • Kích cỡ (Màn hình chính)

    171.3mm (6.7 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 167.3mm (6.6 inch tính đến các góc bo tròn)

  • Độ phân giải (Màn hình chính)

    720 x 1600 (HD+)

  • Công nghệ màn hình (màn hình chính)

    PLS LCD

  • Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)

    16M

  • Camera sau - Độ phân giải (Multiple)

    50.0 MP + 2.0 MP

  • Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)

    F1.8 , F2.4

  • Camera chính - Tự động lấy nét

  • Camera sau - OIS

    Không

  • Camera trước - Độ phân giải

    8.0 MP

  • Camera trước - Khẩu độ

    F2.0

  • Camera trước - Tự động lấy nét

    Không

  • Camera trước - OIS

    Không

  • Camera chính - Flash

  • Camera trước - Flash

    Không

  • Độ Phân Giải Quay Video

    FHD (1920 x 1080)@60fps

  • Quay Chậm

    120fps @HD

  • Bộ nhớ đệm (GB)

    4

  • Lưu trữ (GB)

    64

  • Có sẵn lưu trữ (GB)

    44.4

  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài

    MicroSD (lên đến 1TB)

  • Số lượng SIM

    SIM Kép

  • Kích thước SIM

    SIM Nano (4FF)

  • Infra

    2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD

  • 2G GSM

    GSM850, GSM900, DCS1800

  • 3G UMTS

    B1(2100), B5(850), B8(900)

  • 4G FDD LTE

    B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700)

  • 4G TDD LTE

    B38(2600), B40(2300), B41(2500)

  • Giao diện USB

    USB Type-C

  • Phiên bản USB

    USB 2.0

  • Công nghệ định vị

    GPS, Glonass, Beidou, Galileo

  • Earjack

    3.5mm Stereo

  • MHL

    Không

  • Wi-Fi

    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80

  • Wi-Fi Direct

  • Phiên bản Bluetooth

    Bluetooth 5.3

  • PC Sync.

    Smart Switch (bản dành cho PC)

  • Android

  • Hình dạng thiết bị

    Touch Bar

  • Gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận

  • Kích thước (HxWxD, mm)

    168.8 x 78.2 x 8.8

  • Trọng lượng (g)

    195

  • Dung lượng pin (mAh, Typical)

    5000

  • Có thể tháo rời

    Không

  • Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi

    Không

  • Định Dạng Phát Video

    MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM

  • Độ Phân Giải Phát Video

    FHD (1920 x 1080)@60fps

  • Định Dạng Phát Âm thanh

    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA

  • Hỗ trợ Gear

    Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active, Gear Fit2 Pro, Gear Fit2, Gear Sport, Gear S3, Gear S2

  • Hỗ trợ Samsung DeX

    Không

  • Mobile TV

    Không

Hỗ trợ sản phẩm

Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm

Hỗ trợ sản phẩm

Tối đa hóa hiệu năng thiết bị và dịch vụ của Samsung

Hỗ Trợ Trực Tuyến

Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.

Đã xem gần đây

* Pin : Thời lượng pin thực tế thay đổi tùy thuộc vào môi trường mạng, các tính năng và ứng dụng được dùng, tần suất cuộc gọi và tin nhắn, số lần sạc và nhiều yếu tố khác.

* Bộ nhớ người dùng khả dụng : Bộ nhớ người dùng nhỏ hơn tổng bộ nhớ do bộ nhớ của hệ điều hành và phần mềm được sử dụng để chạy các tính năng của thiết bị. Bộ nhớ người dùng thực tế thay đổi tùy thuộc vào nhà mạng và có thể thay đổi sau khi thực hiện nâng cấp phần mềm.

* Mạng : Các băng thông mà thiết bị hỗ trợ có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.