34 inch Odyssey G5 G55T WQHD 165Hz Màn hình Gaming
LC34G55TWWEXXV
Vui lòng sử dụng thiết bị di động để quét mã QR, sau đó đặt hình ảnh sản phẩm vào khu vực không gian bạn mong muốn.
Những điểm nổi bật
Tính Năng
Vươn tầm cao mới
Độ cong hoàn hảo
Cảm nhận rõ sự kịch tính đến nghẹt thở trong mỗi trận đấu bạn tham gia với màn hình cong 1000R lý tưởng. Nhanh chóng nắm bắt tình hình, làm chủ thế trận với tầm nhìn được mở rộng tối ưu cùng hình ảnh hiển thị sắc nét đến không ngờ.
Màn hình Ultra WQHD ấn tượng
Mãn nhãn với hình ảnh đồ họa đỉnh cao. Màn hình Ultra-WQHD mang đến cho bạn góc nhìn bao quát toàn cảnh về trận đấu, sắc nét sống động. Ghép đôi hai màn hình và tận hưởng khung hình giải trí khó quên với viền màn hình siêu mỏng và dây cáp kết nối được hạn chế tối đa.
Trải nghiệm siêu mượt mà với tần số quét 165Hz
Sẵn sàng hạ gục mọi đối thủ với tần số quét siêu tốc 165Hz. Loại bỏ hiện tượng giựt hình và chống rung mờ hiệu quả, ngay cả với phân cảnh nhanh và đầy gay cấn.
Tốc độ phản hồi 1ms
Phản xạ nhanh chóng trước mọi tình huống nhờ tốc độ phản hồi 1ms. Chuyển động chuột chính xác cho phép bạn nắm bắt nhanh chóng tình hình, dễ dàng đánh bại mọi kẻ thù, luôn là người dẫn đầu trong mọi cuộc chơi.
Công nghệ AMD FreeSync Premium
Công nghệ AMD FreeSync Premium giúp giảm thiểu tình trạng giựt hình, xé hình và hạn chế độ trễ đầu vào khi chơi game. Tốc độ khung hình được tối ưu hiệu quả đảm bảo mỗi phân cảnh chuyển động đều trở nên liền mạch và mượt mà.
Công nghệ HDR chân thực tuyệt đối
Trải nghiệm từng màn game chân thực ngay trước mắt với công nghệ HDR10 đỉnh cao. Tái tạo hoàn hảo từng khung hình tối với sắc đen sâu thẳm, sắc trắng thuần khiết cùng độ phân giải chi tiết vượt trội, để bạn nhìn rõ đối thủ, bứt phá dẫn đầu cuộc đua.
Tuyệt tác thiết kế tương lai
Thông số kỹ thuật
-
Screen Curvature
1000R
-
Tỷ lệ khung hình
21:9
-
Độ sáng
250 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
2,500:1(Typ.)
-
Độ phân giải
3,440 x 1,440
-
Thời gian phản hồi
1 (MPRT)
-
Screen Size (Class)
34
-
Flat / Curved
Curved
-
Active Display Size (HxV) (mm)
797.22 (H) * 333.72 (V)
-
Screen Curvature
1000R
-
Tỷ lệ khung hình
21:9
-
Tấm nền
VA
-
Độ sáng
250 cd/㎡
-
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
2,500:1(Typ.)
-
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega ∞ DCR
-
HDR(High Dynamic Range)
HDR10
-
Độ phân giải
3,440 x 1,440
-
Thời gian phản hồi
1 (MPRT)
-
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
-
Hỗ trợ màu sắc
Max 16.7M
-
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)
72%
-
Tần số quét
Max 165Hz
-
Eye Saver Mode
Yes
-
Flicker Free
Yes
-
Picture-By-Picture
Yes
-
Windows Certification
Windows 10
-
FreeSync Premium
Yes
-
Off Timer Plus
Yes
-
Screen Size Optimizer
Yes
-
Black Equalizer
Yes
-
Low Input Lag Mode
Yes
-
Refresh Rate Optimizor
Yes
-
Super Arena Gaming UX
Yes
-
Hiển thị không dây
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
Dual Link DVI
No
-
Display Port
1 EA
-
Display Port Version
1.4
-
Display Port Out
No
-
Mini-Display Port
No
-
HDMI
1 EA
-
HDMI Version
2
-
Tai nghe
No
-
Tai nghe
Yes
-
USB Ports
No
-
USB-C
No
-
Loa
No
-
USB Sound Bar (Ready)
No
-
Nhiệt độ
10~40 ℃
-
Độ ẩm
10~80,non-condensing
-
Chế độ màu sắc
Custom/FPS/RTS/RPG/AOS/Cinema/Dynamic Contrast
-
Màu sắc
BLACK
-
Dạng chân đế
SIMPLE
-
Độ nghiêng
-2 ~ 18
-
Treo tường
75 x 75
-
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
-
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
50W
-
Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
0.5W
-
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
0.3W
-
Tên sản phẩm
External Adaptor
-
Có chân đế (RxCxD)
806.6 x 475.3 x 272.6 mm
-
Không có chân đế (RxCxD)
806.6 x 380.9 x 152.7 mm
-
Thùng máy (RxCxD)
901.0 x 216.0 x 441.0 mm
-
Có chân đế
5.6 kg
-
Không có chân đế
5.2 kg
-
Thùng máy
7.9 kg
-
Chiều dài cáp điện
1.5 m
-
DP Cable
Yes
-
Mini-Display Gender
No
-
Disclaimer
Yes
Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt
Câu hỏi thường gặp
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây