25 inch Odyssey G4 G40B FHD 240Hz Màn hình Gaming
LS25BG400EEXXV
Vui lòng sử dụng thiết bị di động để quét mã QR, sau đó đặt hình ảnh sản phẩm vào khu vực không gian bạn mong muốn.
Những điểm nổi bật
Tính Năng
Thách thức giới hạn. Chinh phục đỉnh cao
Nâng tầm thực tại
Độ phân giải FHD & tấm nền IPSThách thức mọi thực tại. Tận hưởng trận game ở một trải nghiệm chưa từng có. Tấm nền IPS mang lại màu sắc rõ ràng và góc nhìn rộng 178º cho độ rõ nét từ mọi góc nhìn. Với nhiều pixel hơn và độ sâu lớn hơn, thế giới game cùng thực tại của bạn như hòa làm một.
Phản ứng trong thời gian thực
Tần số quét 240Hz và tốc độ phản hồi 1msTốc độ tối thượng trong từng cảnh game. Tần số quét đứng đầu thị trường 240Hz loại bỏ giật lag, cho trải nghiệm mượt mà trong mọi chuyển động. Tốc độ phản hồi 1ms cho phép bạn tấn công chuẩn xác trong khung hình rõ nét, không bóng mờ và được tối ưu trong mỗi lần chơi.
Không lỡ một nhịp game
Tương thích với Nvidia G-SyncMãn nhãn với những màn game liền mạch ấn tượng. Công nghệ G-Sync tương thích giúp đồng bộ hóa hình ảnh giữa GPU và bảng điều khiển, loại bỏ hiệu quả tình trạng xé hình, lặp hình và giựt hình thường thấy. Tăng cường lợi thế cạnh tranh, nhanh chóng giành chiến thắng với công nghệ AMD FreeSync Premium giúp ổn định các khung hình phức tạp nhất.
Kiểm soát thế trận theo cách của bạn
Thiết kế công thái học
Làm chủ tầm nhìn, sẵn sàng chiến thắng. Xoay, nghiêng và điều chỉnh màn hình của bạn cho đến khi tất cả kẻ thù ở trong tầm nhìn hoàn hảo. Với chân đế có thể điều chỉnh, bạn có thể dễ dàng có được vị trí ngồi như ý để chiến game thoải mái.
Thông số kỹ thuật
-
Độ phân giải
1,920 x 1,080
-
Tỷ lệ khung hình
16:9
-
Độ sáng
400cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
1,000:1(Typ.)
-
Thời gian phản hồi
1ms (GTG)
-
Tần số quét
Max 240Hz
-
Screen Size (Class)
25
-
Flat / Curved
Flat
-
Active Display Size (HxV) (mm)
543.744 x 302.616mm
-
Tỷ lệ khung hình
16:9
-
Tấm nền
IPS
-
Độ sáng
400 cd/㎡
-
Độ sáng (Tối thiểu)
320 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
1,000:1(Typ.)
-
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega ∞ DCR
-
HDR(High Dynamic Range)
HDR10
-
Độ phân giải
1,920 x 1,080
-
Thời gian phản hồi
1ms (GTG)
-
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
-
Hỗ trợ màu sắc
Max 16.7M
-
Độ bao phủ của không gian màu sRGB
99%
-
Tần số quét
Max 240Hz
-
Eco Saving Plus
Yes
-
Eco Light Sensor
Yes
-
Eye Saver Mode
Yes
-
Flicker Free
Yes
-
Windows Certification
Windows 10
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
G-Sync
G-Sync Compatible
-
Off Timer Plus
Yes
-
Black Equalizer
Yes
-
Low Input Lag Mode
Yes
-
Virtual AIM Point
Yes
-
Refresh Rate Optimizor
Yes
-
Super Arena Gaming UX
Yes
-
Auto Source Switch+
Yes
-
Adaptive Picture
Yes
-
Ultrawide Game View
Yes
-
Hiển thị không dây
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
Dual Link DVI
No
-
Display Port
1 EA
-
Display Port Version
1.2
-
Display Port Out
No
-
Mini-Display Port
No
-
HDMI
2 EA
-
HDMI Version
2.0
-
HDCP Version (HDMI)
2.2
-
Tai nghe
No
-
Tai nghe
Yes
-
USB-C
No
-
Loa
No
-
Nhiệt độ
10~40 ℃
-
Độ ẩm
10~80,non-condensing
-
Chế độ màu sắc
Custom/FPS/RTS/RPG/Sports/sRGB/Cinema/DynamicContrast
-
Front Color
BLACK
-
Rear Color
BLACK
-
Stand Color
BLACK
-
Dạng chân đế
HAS PIVOT
-
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
120.0±5.0mm
-
Độ nghiêng
'-3.0°(±2.0°) ~ +22.0°(±2.0°)
-
Khớp quay
'-15.0°(±2.0°) ~ +15.0°(±2.0°)
-
Xoay
'-92.0°(±2.0°) ~ +92.0°(±2.0°)
-
Treo tường
100 x 100
-
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
-
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
35 W
-
Tên sản phẩm
External Adaptor
-
Có chân đế (RxCxD)
558.5 x 552.9 x 244.8 mm
-
Không có chân đế (RxCxD)
558.5 x 341.1 x 85.4 mm
-
Thùng máy (RxCxD)
628.0 x 163.0 x 429.0 mm
-
Có chân đế
4.5 kg
-
Không có chân đế
2.8 kg
-
Thùng máy
6.0 kg
-
Chiều dài cáp điện
1.5 m
-
HDMI Cable
Yes
-
Mini-Display Gender
No
Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt
Câu hỏi thường gặp
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây