22 inch Màn Hình Viền Mỏng S4 S40GD Full HD
LS22D400GAEXXV
Vui lòng sử dụng thiết bị di động để quét mã QR, sau đó đặt hình ảnh sản phẩm vào khu vực không gian bạn mong muốn.
Những điểm nổi bật
Tính Năng
Làm việc thư thái suốt ngày dài
Màu sắc hiển thị rực rỡ
Tấm nền IPS
Trải nghiệm màu sắc tuyệt mỹ thể hiện trên màn hình với tấm nền IPS. Rực rỡ và sống động mọi chi tiết ngay cả khi bạn thay đổi góc nhìn. Tông màu và sắc thái luôn đồng nhất giúp hiển thị đẹp mắt, hạn chế hiện tượng phai màu.
Mượt từng khung hình, đỉnh từng nội dung
Tần số quét 100Hz
Bắt kịp mọi hành động khi chơi game, xem video hoặc làm việc và sáng tạo. Tần số quét 100Hz giúp giảm thiểu độ trễ và mờ chuyển động, để bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào trong những khoảnh khắc quan trọng với nhịp độ nhanh.
* Tần số quét mặc định là 60Hz và có thể được điều chỉnh lên 100Hz trong cài đặt của màn hình.
Cài đặt linh hoạt, chiến game khác biệt
Chế độ Game Picture
Nâng tầm kỹ năng chiến đấu với cài đặt game linh hoạt. Tùy chỉnh màu sắc và độ tương phản để nhìn rõ mọi ngóc ngách, phát hiện kẻ địch ẩn nấp trong bóng tối. Chế độ Game Picture cho phép chuyển sang chế độ toàn màn hình, mở rộng tầm nhìn, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào trong trận chiến!
* Hình ảnh mang mục đích minh họa
Trải nghiệm êm dịu, dễ chịu cho mắt
Chế độ bảo vệ mắt & Giảm nháy màn hình
Giữ cho đôi mắt của bạn thoải mái cả ngày dài. Công nghệ giảm ánh sáng xanh và nhấp nháy màn hình, giúp bạn tập trung làm việc hiệu quả hơn.
* Hình ảnh mang mục đích minh họa
Linh hoạt tùy chỉnh, trải nghiệm siêu đỉnh
Thiết kế công thái học siêu mỏng
Thiết kế siêu mỏng, phong cách vượt trội. Màn hình có thể điều chỉnh độ cao, góc nhìn linh hoạt. Viền siêu mỏng, tối đa hóa không gian hiển thị cùng tính năng xoay màn hình 90 độ cho trải nghiệm tối ưu.
Thêm kết nối, thêm linh hoạt
Đa kết nối
Dễ dàng kết nối các thiết bị khác vào màn hình, tạo nên một môi trường làm việc thuận tiện nhất!
Thông số kỹ thuật
-
Độ phân giải
FHD (1,920 x 1,080)
-
Tỷ lệ khung hình
16:9
-
Độ sáng
250cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
1000:1(Typ)
-
Thời gian phản hồi
5(GTG)
-
Tần số quét
Max 100Hz
-
Screen Size (Class)
22
-
Flat / Curved
Flat
-
Active Display Size (HxV) (mm)
476.064 × 267.786 mm
-
Tỷ lệ khung hình
16:9
-
Tấm nền
IPS
-
Độ sáng
250 cd/㎡
-
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
1000:1(Typ)
-
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega
-
Độ phân giải
FHD (1,920 x 1,080)
-
Thời gian phản hồi
5(GTG)
-
Góc nhìn (ngang/dọc)
178˚/178˚
-
Hỗ trợ màu sắc
Max 16.7M
-
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)
72% (CIE 1931)
-
Tần số quét
Max 100Hz
-
Energy Saving Solution
Yes
-
Eye Saver Mode
Yes
-
Flicker Free
Yes
-
Image Size
Yes
-
Windows Certification
Windows11
-
FreeSync
No
-
G-Sync
No
-
Off Timer Plus
Yes
-
Auto Source Switch
Yes
-
Smart Type
No
-
Display Port
1 EA
-
Display Port Version
1.2
-
HDCP Version (DP)
1.2
-
HDMI
2 EA
-
HDMI Version
1.4
-
HDCP Version (HDMI)
1.4
-
Tai nghe
Yes
-
Bộ chia USB
2
-
USB Hub Version
USB2.0x2
-
USB-C
No
-
USB-B Upstream Port
1
-
Loa
No
-
Speaker Output
No
-
Nhiệt độ
10℃~ 40℃
-
Độ ẩm
10% ~ 80%, non-condensing
-
Front Color
BLACK
-
Rear Color
BLACK
-
Stand Color
BLACK
-
Dạng chân đế
HAS
-
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
105mm(±5.0mm)
-
Độ nghiêng
-3.0˚(±2.0)~25.0˚(±2.0˚)
-
Khớp quay
-45.0˚(±3.0)~45.0˚(±3.0˚)
-
Xoay
-92.0˚(±2.0)~92.0˚(±2.0˚)
-
Treo tường
100 x 100
-
Recycled Plastic
17.4 %
-
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
-
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
40 W
-
Tên sản phẩm
Internal Power
-
Có chân đế (RxCxD)
489.9 x 469.2 x 219.0 mm
-
Không có chân đế (RxCxD)
489.9 x 291.9 x 39.8 mm
-
Thùng máy (RxCxD)
532.0 x 109.0 x 416.0 mm
-
Có chân đế
3.2 kg
-
Không có chân đế
1.9 kg
-
Thùng máy
4.5 kg
-
Chiều dài cáp điện
1.5 m
-
HDMI Cable
Yes
-
TCO Certified
Yes
Câu hỏi thường gặp
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây